Tra từ bắt đầu bởi
𦲗

Chữ Hán

sửa
𦲗 U+26C97, 𦲗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26C97
𦲖
[U+26C96]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦲘
[U+26C98]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 08” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𦲗

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa