Tra từ bắt đầu bởi
𰫡

Chữ Hán

sửa
 
𰫡 U+30AE1, 𰫡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30AE1
𰫠
[U+30AE0]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰫢
[U+30AE2]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糹 05” ghi đè từ khóa trước, “𰫡”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𰫡

  1. Các loại vải lụa, sản phẩm lụa.
  2. Cách viết khác của (Zēng, một triều đại cổ).
  3. Một họ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa