陳
Tra từ bắt đầu bởi | |||
陳 |
Chữ Hán phồn thểSửa đổi
Thư pháp |
---|
Đài Loan |
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 阜 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Động từSửa đổi
陳
TênSửa đổi
陳
- Trần, một họ người phổ biến ở Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
陳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |