Tra từ bắt đầu bởi
𡞄

Chữ Hán

sửa
𡞄 U+21784, 𡞄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21784
𡞃
[U+21783]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡞅
[U+21785]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 08” ghi đè từ khóa trước, “貝39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𡞄

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𡞄

  1. Xem 𡞄#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa