Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
铯
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
铯
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
铯
U+94EF
,
&
#38127;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94EF
←
铮
[U+94EE]
CJK Unified Ideographs
铰
→
[U+94F0]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
钅
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+94EF
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
銫
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
sè
(
se
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
sắc
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
铯
(
Hóa học
)
Cesi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
铯
viết theo chữ
quốc ngữ
sắc
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sak
˧˥
ʂa̰k
˩˧
ʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂak
˩˩
ʂa̰k
˩˧