Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
袤
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
袤
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
袤
U+88A4
,
&
#34980;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88A4
←
袣
[U+88A3]
CJK Unified Ideographs
袥
→
[U+88A5]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
衣
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+88A4
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
mào
(
mao
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
trật
,
mậu
Chữ
Hangul
:
무
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
袤
(
Địa lý, địa chất
)
Độ
kinh
.
Độ
dài
, chiều dài.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
袤
viết theo chữ
quốc ngữ
mậu
,
trật
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔw
˨˩
ʨə̰ʔt
˨˩
mə̰w
˨˨
tʂə̰k
˨˨
məw
˨˩˨
tʂək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məw
˨˨
tʂət
˨˨
mə̰w
˨˨
tʂə̰t
˨˨