厩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厩 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: jiù (jiu4)
- Phiên âm Hán-Việt: cứu
- Chữ Hangul: 구
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa厩
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiw˧˥ | kɨ̰w˩˧ | kɨw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˩˩ | kɨ̰w˩˧ |