Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+53A9, 厩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53A9

[U+53A8]
CJK Unified Ideographs
[U+53AA]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “厂 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Chuồng, chuồng trại, trại chăn nuôi.
  2. Sân nuôi gà vịtquanh nhà kho.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cứu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiw˧˥kɨ̰w˩˧kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˩˩kɨ̰w˩˧