Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
厩
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
厩
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
厩
U+53A9
,
&
#21417;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53A9
←
厨
[U+53A8]
CJK Unified Ideographs
厪
→
[U+53AA]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
厂
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+53A9
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiù
(
jiu
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cứu
Chữ
Hangul
:
구
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
厩
Chuồng
,
chuồng trại
,
trại
chăn nuôi.
Sân
nuôi
gà vịt
ở
quanh
nhà kho
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
厩
viết theo chữ
quốc ngữ
cứu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiw
˧˥
kɨ̰w
˩˧
kɨw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨw
˩˩
kɨ̰w
˩˧