烴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
烴 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
烴
- (Hoá học) Hydrocacbon.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
烴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˥ tʰïŋ˧˧ | kḭ̈n˩˧ tʰïn˧˥ | kɨn˧˥ tʰɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˩˩ tʰïŋ˧˥ | kḭ̈ŋ˩˧ tʰïŋ˧˥˧ |