Tra từ bắt đầu bởi
𱮇

Chữ Hán

sửa

𱮇 U+31B87, 𱮇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31B87
𱮆
[U+31B86]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱮈
[U+31B88]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𱮇

Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𱮇 – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa