Tra từ bắt đầu bởi
𰻱

Chữ Hán sửa

 
𰻱 U+30EF1, 𰻱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30EF1
𰻰
[U+30EF0]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰻲
[U+30EF2]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

+

Tiếng Trung Quốc sửa

Định nghĩa sửa

𰻱

  1. Một trong số các chữ được dùng ở triều đại Chu.

Tham khảo sửa