Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
敗
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
敗
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
敗
U+6557
,
敗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6557
←
敖
[U+6556]
CJK Unified Ideographs
敘
→
[U+6558]
Phiên âm Hán-Việt
:
bại
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
攴
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “攴 07” ghi đè từ khóa trước, “廾20”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+6557
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: bài (bai
4
)
Wade–Giles
: pai
4
Động từ
sửa
敗
Thất bại
Tiếng Anh
:
defeat