Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
铑
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
铑
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
铑
U+94D1
,
&
#38097;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94D1
←
铐
[U+94D0]
CJK Unified Ideographs
铒
→
[U+94D2]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
钅
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+94D1
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
銠
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
lǎo
(
lao
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lão
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
铑
(
Hoá học
)
Rhođi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
铑
viết theo chữ
quốc ngữ
lão
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔaw
˧˥
laːw
˧˩˨
laːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ːw
˩˧
laːw
˧˩
la̰ːw
˨˨