Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+94D2, 铒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94D2

[U+94D1]
CJK Unified Ideographs
[U+94D3]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Hoá học) Erbi.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhĩ, nhị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiʔi˧˥ ɲḭʔ˨˩ɲi˧˩˨ ɲḭ˨˨ɲi˨˩˦ ɲi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲḭ˩˧ ɲi˨˨ɲi˧˩ ɲḭ˨˨ɲḭ˨˨ ɲḭ˨˨