脲
Tra từ bắt đầu bởi | |||
脲 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
脲
- (Hoá học hữu cơ) Urê.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
脲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niə̰ʔw˨˩ | niə̰w˨˨ | niəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niəw˨˨ | niə̰w˨˨ |