Tra từ bắt đầu bởi

Chữ HánSửa đổi

U+86B1, 蚱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86B1

[U+86B0]
CJK Unified Ideographs
[U+86B2]

Tra cứuSửa đổi

Chuyển tựSửa đổi

Tiếng Quan ThoạiSửa đổi

Danh từSửa đổi

  1. (Động vật học) Con ve sầu.

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trách, trá, trạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajk˧˥ ʨaː˧˥ ʨa̰ːʔk˨˩tʂa̰t˩˧ tʂa̰ː˩˧ tʂa̰ːk˨˨tʂat˧˥ tʂaː˧˥ tʂaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˩˩ tʂaː˩˩ tʂaːk˨˨tʂajk˩˩ tʂaː˩˩ tʂa̰ːk˨˨tʂa̰jk˩˧ tʂa̰ː˩˧ tʂa̰ːk˨˨