蚱
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蚱 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 虫 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+86B1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
蚱
- (Động vật học) Con ve sầu.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蚱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajk˧˥ ʨaː˧˥ ʨa̰ːʔk˨˩ | tʂa̰t˩˧ tʂa̰ː˩˧ tʂa̰ːk˨˨ | tʂat˧˥ tʂaː˧˥ tʂaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajk˩˩ tʂaː˩˩ tʂaːk˨˨ | tʂajk˩˩ tʂaː˩˩ tʂa̰ːk˨˨ | tʂa̰jk˩˧ tʂa̰ː˩˧ tʂa̰ːk˨˨ |