唱
Tra từ bắt đầu bởi | |||
唱 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 창
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
唱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨəŋ˧˥ saʔaŋ˧˥ saŋ˧˥ saːŋ˧˧ sɨəŋ˧˥ sa̰ŋ˧˩˧ | sɨə̰ŋ˩˧ saŋ˧˩˨ sa̰ŋ˩˧ saːŋ˧˥ ʂɨə̰ŋ˩˧ saŋ˧˩˨ | sɨəŋ˧˥ saŋ˨˩˦ saŋ˧˥ saːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥ saŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɨəŋ˩˩ sa̰ŋ˩˧ saŋ˩˩ saːŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ saŋ˧˩ | sɨəŋ˩˩ saŋ˧˩ saŋ˩˩ saːŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ saŋ˧˩ | sɨə̰ŋ˩˧ sa̰ŋ˨˨ sa̰ŋ˩˧ saːŋ˧˥˧ ʂɨə̰ŋ˩˧ sa̰ʔŋ˧˩ |