Tra từ bắt đầu bởi
𧉦

Chữ Hán

sửa
𧉦 U+27266, 𧉦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27266
𧉥
[U+27265]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧉧
[U+27267]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 05” ghi đè từ khóa trước, “工51”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𧉦

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𧉦

  1. Chỉ sử dụng trong 蟛𧉦.