Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
甜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
甜
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
2.3
Danh từ
2.3.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
甜
U+751C
,
甜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-751C
←
甛
[U+751B]
CJK Unified Ideographs
甝
→
[U+751D]
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
甘
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “甘 06” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+751C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: tián
Tính từ
sửa
甜
ngọt
,
ngọt ngào
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sweet
Danh từ
sửa
甜
vị ngọt
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sweetness