Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
動
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
動
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
動
U+52D5
,
&
#21205;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52D5
←
勔
[U+52D4]
CJK Unified Ideographs
勖
→
[U+52D6]
Phiên âm Hán-Việt
:
động
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
力
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+52D5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
动
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: dòng (dong
4
)
Wade–Giles
: tung
4
Động từ
sửa
動
Chuyển
.
Dịch
sửa
chuyển
Tiếng Anh
: to
move
Tiếng Tây Ban Nha
:
moverse
,
transmitirse
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
動
viết theo chữ
quốc ngữ
đụng
,
động
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗṵʔŋ
˨˩
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
ɗṵŋ
˨˨
ɗə̰wŋ
˨˨
ɗuŋ
˨˩˨
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuŋ
˨˨
ɗəwŋ
˨˨
ɗṵŋ
˨˨
ɗə̰wŋ
˨˨