Tra từ bắt đầu bởi
𥹖

Chữ Hán

sửa
𥹖 U+25E56, 𥹖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25E56
𥹕
[U+25E55]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥹗
[U+25E57]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 05” ghi đè từ khóa trước, “弓30”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𥹖

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa