Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
娼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
娼
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
娼
U+5A3C
,
娼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A3C
←
娻
[U+5A3B]
CJK Unified Ideographs
娽
→
[U+5A3D]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
女
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5A3C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Cách phát âm
sửa
Phiên âm:
Chāng
Hán Việt: Xướng, xương
Danh từ
sửa
娼
Con
hát
,
kỹ nữ
,
gái
mại dâm
trong
kỹ
viện
(
thời phong kiến
).
Đồng nghĩa
sửa
妓女
暗娼
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
prostitute
,
whore