Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
铪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
铪
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
铪
U+94EA
,
&
#38122;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94EA
←
铩
[U+94E9]
CJK Unified Ideographs
铫
→
[U+94EB]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
钅
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+94EA
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鉿
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiá
(
jia
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cáp
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
铪
(
Hoá học
)
Hafni
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
铪
viết theo chữ
quốc ngữ
cáp
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːp
˧˥
ka̰ːp
˩˧
kaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːp
˩˩
ka̰ːp
˩˧