Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
羟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
羟
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
羟
U+7F9F
,
羟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F9F
←
羞
[U+7F9E]
CJK Unified Ideographs
羠
→
[U+7FA0]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
羊
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 05” ghi đè từ khóa trước, “日38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7F9F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
羥
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
qiān
(
qian
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
羟
(
Hoá học hữu cơ
)
Hydroxit
, nhóm
hydroxyl
.