Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
殓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
殓
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
殓
U+6B93
,
殓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B93
←
殒
[U+6B92]
CJK Unified Ideographs
殔
→
[U+6B94]
Phiên âm Hán-Việt
:
liệm
,
liễm
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
歹
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “歹 07” ghi đè từ khóa trước, “弓26”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+6B93
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: liàn
Động từ
sửa
殓
khâm liệm
.