Tra từ bắt đầu bởi
𫊭

Chữ Hán

sửa
𫊭 U+2B2AD, 𫊭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B2AD
𫊬
[U+2B2AC]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫊮
[U+2B2AE]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 05” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𫊭

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa