Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
這
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
這
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Đại từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
這
U+9019
,
&
#36889;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9019
←
逘
[U+9018]
CJK Unified Ideographs
通
→
[U+901A]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
辵
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9019
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
这
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
giản thể
:
这
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
giá
,
nghiện
Bính âm
:
zhè
(zhe
4
)
Wade-Giles
: che
4
Yale
: je
5
Tiếng Quan Thoại
sửa
Đại từ
sửa
這
Này
,
cái
này,
đây
.
Lúc
này,
bây giờ
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
這
viết theo chữ
quốc ngữ
giá
,
gió
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˥
zɔ
˧˥
ja̰ː
˩˧
jɔ̰
˩˧
jaː
˧˥
jɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˩˩
ɟɔ
˩˩
ɟa̰ː
˩˧
ɟɔ̰
˩˧