Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6DB6, 涶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DB6

[U+6DB5]
CJK Unified Ideographs
[U+6DB7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 08” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Nước bọt, nước dãi.