Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+82E6, 苦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82E6

[U+82E5]
CJK Unified Ideographs
[U+82E7]
苦 U+2F996, 苦
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F996
芽
[U+2F995]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𦬼
[U+2F997]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

  1. khổ, đau khổ.
  2. vị đắng.
    – món này đắng quá