Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
朙
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
朙
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
朙
U+6719
,
朙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6719
←
朘
[U+6718]
CJK Unified Ideographs
朚
→
[U+671A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
月
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “月 07” ghi đè từ khóa trước, “己20”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+6719
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
míng
(
ming
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hào
,
minh
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
朙
Sáng sủa
.
Sáng tỏ
,
rõ ràng
.
Thông minh
,
xuất sắc
.
Động từ
sửa
朙
Hiểu
,
tỏ tường
.
Minh họa
, làm rõ nghĩa.