Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6719, 朙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6719

[U+6718]
CJK Unified Ideographs
[U+671A]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “月 07” ghi đè từ khóa trước, “己20”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Sáng sủa.
  2. Sáng tỏ, rõ ràng.
  3. Thông minh, xuất sắc.

Động từ

sửa

  1. Hiểu, tỏ tường.
  2. Minh họa, làm rõ nghĩa.