液
Tra từ bắt đầu bởi | |||
液 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 水 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6DB2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 액
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
液
- Chất lỏng (gồm chất nước và chất khí).
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
液 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭ̈ʔk˨˩ zaː˧˥ zaː˧˥ zajk˧˥ | jḭ̈t˨˨ ja̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ ja̰t˩˧ | jɨt˨˩˨ jaː˧˥ jaː˧˥ jat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟïk˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ | ɟḭ̈k˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ | ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰jk˩˧ |