Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

breve (số nhiều breves)

  1. Dấu trăng, dấu mũ ngược.
  2. (  Anh,   Úc; âm nhạc) Nốt tròn đôi.

Đồng nghĩa

sửa
nốt ngân

Tham khảo

sửa