Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
breve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbriv/
Danh từ
sửa
breve
(
số nhiều
breves
)
Dấu
trăng
,
dấu mũ
ngược
.
(
Anh,
Úc; âm nhạc
)
Nốt tròn đôi
.
Đồng nghĩa
sửa
nốt ngân
double whole note
(
Mỹ, Canada
)
Tham khảo
sửa
"
breve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)