Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỳ lạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
la̰ːʔ
˨˩
ki
˧˧
la̰ː
˨˨
ki
˨˩
laː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
laː
˨˨
ki
˧˧
la̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
kỳ lạ
,
kì lạ
Xem
lạ
Đồng nghĩa
sửa
lạ kỳ