আত্মহত্যা
Tiếng Assam
sửaDanh từ
sửaআত্মহত্যা (atmohoitta)
- Sự tự sát.
Tiếng Bengal
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn học tập từ tiếng Phạn আত্মহত্যা (ātmahatyā). Tương đương với আত্ম- (atto-, “bản thân mình”) + হত্যা (hotta, “giết chết, sát hại”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaআত্মহত্যা (attohotta)
- Sự tự sát.
Đồng nghĩa
sửa- আত্মঘাত (attoghat)
- আত্মহনন (attohonon)
- ইচ্ছামৃত্যু (icchamrittu)
- খোদকুশি (khōdkuśi)
- গলাত দাও দেওন (golat daō deōn)