আত্মহত্যা

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Danh từ

sửa

আত্মহত্যা (atmohoitta)

  1. Sự tự sát.

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Phạn আত্মহত্যা (ātmahatyā). Tương đương với আত্ম- (atto-, bản thân mình) +‎ হত্যা (hotta, giết chết, sát hại).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

আত্মহত্যা (attohotta)

  1. Sự tự sát.

Đồng nghĩa

sửa