Xem thêm: চা

Chữ Bengal

sửa
 
U+099A, চ
BENGALI LETTER CA

[U+0999]
Bengali
[U+099B]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ca)

  1. Chữ Bengal ca.

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(so)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    চাsahotrà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 183

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh Ch ch
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    চাcha4

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐔

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /tɕɔ/, [ˈtɕɔː], [ˈtɕɔˑ]
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(co)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ড়coṛocái tát

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 415

Tiếng Bishnupriya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    চারcar4

Xem thêm

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh C c
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(co)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    চাটগাঁsaṭgãChittagong

Xem thêm

sửa

Tiếng Garo

sửa
Bengal
Latinh Ch ch

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    চিকchikacắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    চানcanmặt trăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢯 𑣏
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh C c
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    তোম𑢯𑣕𑣉𑣖ô,

Xem thêm

sửa

Tiếng Karbi

sửa
Latinh Ch ch
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    ৰেrechovua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, 1 Recho Kepachini (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi

sửa
Latinh C c
Assam

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 95

Tiếng Koch

sửa
Latinh Ch ch
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    চাবিchabichìa khóa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, c (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh Ch ch

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chô)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    চিchi10

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 31

Tiếng Manipur

sửa
Meitei (ca)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    গোꯒꯣ (cago)cái vòng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 60

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh C c

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    cakangồi

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    ইচ্ছতিicchatimong ước

Trợ từ

sửa

(ca)

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    চন্দ্রcandramặt trăng

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

(ca)

  1. , cả, cũng,...

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(so)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    চুলিsulitóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴆
Ả Rập چ
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm /c/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    চালিচ্calicbốn mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (c)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    চোᱳᱞᱚ (colô)sự sống

Xem thêm

sửa

Tiếng Tanchangya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    চাcai4

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Toto

sửa
Bengal
Toto 𞊚

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chȯ)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    চীওয়া𞊚𞊡𞊜𞊭cắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊚 (bằng tiếng Anh), SIL International
  2. Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập چ (c)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    চেʼ জাএʼ কিچہ جائے کہhuống chi

Xem thêm

sửa