tuần
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twə̤n˨˩ | twəŋ˧˧ | twəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twən˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “tuần”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
tuần
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: week
- Tiếng Hà Lan: week gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: неделя gc (nedélja)
- Tiếng Pháp: semaine gc