cơ thể
Tiếng Việt
sửaTừ điển hình ảnh | |
---|---|
|
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacơ thể
- Toàn bộ phần vật chất thực hiện chức năng sống của mọi sinh vật.
- Cây là một cơ thể sống.
- Cơ thể con người.
Dịch
sửaToàn bộ phần vật chất thực hiện chức năng sống của mọi sinh vật
|