ৱ
Chữ Bengal
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaৱ (wo)
- Chữ Assam đặc trưng ব với vạch chéo dưới.
Tiếng Assam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wo)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
sửa- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 591
Tiếng Atong (Ấn Độ)
sửaLatinh | W w |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (w)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- ৱা ― wa ― răng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo
sửa- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bishnupriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (ŏ/wô)
- Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
Xem thêm
sửaTiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | व (oo) |
---|---|
Latinh | W w |
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wô)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
- দাৱ ― dao ― chim
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Bodo) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ট, ঠ, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, ৎ, ড়, ঢ়, ক্ষ
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Chittagong
sửaBengal | ৱ |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | W w |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wô)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
Xem thêm
sửaTiếng Garo
sửaBengal | ৱ |
---|---|
Latinh | W w |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wa)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- ৱা ― waa ― mưa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Danh từ
sửaৱ (wa)
- Răng.
Tham khảo
sửa- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wô)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
sửa- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Karbi
sửaLatinh | V v |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (v)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- লেৱি ― levi ― Lê-vi
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo
sửa- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Levi 1 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Koch
sửaLatinh | W w |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (w)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- ৱা ― wa ― tre
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Koch) অ, আ, অৗ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, জ, ঝ, ট, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo
sửa- Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, w (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Manipur
sửaMeitei | ꯋ (wa) |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wa)
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
sửa- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 163
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | व |
---|---|
Bengal | ৱ |
Odia | ୱ |
Latinh | W w |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wa)
Xem thêm
sửaTiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | व |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wa)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- কীৱে ― kīwe ― lạnh
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | व |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wa)
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ᬯ (Chữ Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰪 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀯 (Chữ Brahmi)
- ဝ (Chữ Burmese)
- व (Chữ Devanagari)
- વ (Chữ Gujarati)
- ਵ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌵 (Chữ Grantha)
- ꦮ (Chữ Javanese)
- ವ (Chữ Kannada)
- វ (Chữ Khmer)
- ວ (Chữ Lao)
- വ (Chữ Malayalam)
- ᠸᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘪 (Chữ Modi)
- ᠸᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧊 (Chữ Nandinagari)
- 𑐰 (Chữ Newa)
- ଵ (Chữ Odia)
- ꢮ (Chữ Saurashtra)
- 𑆮 (Chữ Sharada)
- 𑖪 (Chữ Siddham)
- ව (Chữ Sinhalese)
- 𑩾 (Chữ Soyombo)
- వ (Chữ Telugu)
- ว (Chữ Thai)
- ཝ (Chữ Tibetan)
- 𑒫 (Chữ Tirhuta)
- 𑨭 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (va)
- Chữ cái Assam (thứ 34) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- ইব্রাহীমঃ সন্তানো দাযূদ্ তস্য সন্তানো যীশুখ্রীষ্টস্তস্য পূর্ৱ্ৱপুরুষৱংশশ্রেণী
- ibrāhīmaḥ santāno dāyūd tasya santāno yīśukhrīṣṭastasya pūrvvapuruṣavaṃśaśreṇī
- Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব (ৱ), ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴖 |
---|---|
Ả Rập | و |
Miến | ဝ |
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (wa)
- Phụ âm /w/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱣ (v) |
---|---|
Devanagari | व |
Bengal | ৱ |
Odia | ୱ୍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaৱ (v/w)