Chữ Bengal

sửa
 
U+09F1, ৱ
BENGALI LETTER RA WITH LOWER DIAGONAL

[U+09F0]
Bengali
[U+09F2]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(wo)

  1. Chữ Assam đặc trưng với vạch chéo dưới.

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wo)

  1. Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    ৱাawazoâm thanh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 591

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh W w
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    ৱাwarăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bishnupriya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ŏ/wô)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari (oo)
Latinh W w
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    দাdaochim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong

sửa
Bengal
Ả Rập و
Latinh W w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.

Xem thêm

sửa

Tiếng Garo

sửa
Bengal
Latinh W w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    ৱাwaamưa

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(wa)

  1. Răng.

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    ৱাwalưới dệt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Karbi

sửa
Latinh V v
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(v)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    লেৱিleviLê-vi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Levi 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Koch

sửa
Latinh W w
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    ৱাwatre

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, w (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Manipur

sửa
Meitei (wa)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    ৱাঙ্ꯋꯥ (ng)cao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 163

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh W w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    পঢ়এআपढ़एआđọc

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    কীৱেwelạnh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    পাৱ্দুwduđường, lối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Chữ cái Assam (thứ 34) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    ইব্রাহীমঃ সন্তানো দাযূদ্ তস্য সন্তানো যীশুখ্রীষ্টস্তস্য পূর্ৱ্ৱপুরুষৱংশশ্রেণী
    ibrāhīmaḥ santāno dāyūd tasya santāno yīśukhrīṣṭastasya pūrvvapuruṣavaṃśaśreṇī
    Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴖
Ả Rập و
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm /w/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (v)
Devanagari
Bengal
Odia ୱ୍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(v/w)

  1. Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    কাৱ্ডিᱠᱟᱹᱰᱤ (vḍi)tiền

Xem thêm

sửa