Xem thêm: , , রং, -রা

Chữ Bengal

sửa
 
U+09B0, র
BENGALI LETTER RA
[unassigned: U+09B1]

[U+09AF]
Bengali
[U+09B2]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(r)

  1. Chữ Bengal ra, là chữ với dấu ◌় (nukta).

Tiếng Assam

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Tất Đàm 𑖪. cùng với nukta để phân biệt với (bo).

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(w)

  1. Biến thể của chữ Assam (wo).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 378

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh R r
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(r)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    রায়raicây sậy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐬

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /rɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(ro)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    রংroṅmàu sắc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 849

Tiếng Bishnupriya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    রাজাvua

Xem thêm

sửa

Tiếng Garo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ra)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    অব্রাহামনিAbhāmaniAbraham (Ma-thi-ơ 1:2)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Khasi

sửa
Latinh W w
Assam

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    রাwahsông

Thán từ

sửa

(wa)

  1. Biểu thị ngạc nhiên: oa!

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 244

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh R r

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    রাratrăm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok

Tiếng Mundari

sửa
Mundari Bani
Devanagari (ra)
Bengal
Odia
Latinh r r

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    রিকাএআरिकाएआ (rikā'ē'ā)làm

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa
Latinh R r
Brahmi 𑀭 (ra)
Devanagari (ra)
Bengal
Sinhala (ra)
Miến (ra)
Thái (ra)
Lanna (ra)
Lào (ra)
Khmer (ra)
Chakma 𑄢 (ra)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ra)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    রূpadạng

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa
Devanagari (ra)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰨
Brahmi 𑀭
Grantha 𑌰
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼬 (𑼬)
Kharosthi 𐨪
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑲊
Mãn Châu ᡵᠠ (ra)
Malayalam
Modi 𑘨
Miến
Nandinagari 𑧈 (𑧈)
Newa 𑐬
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆫
Tất Đàm 𑖨
Sinhala (ra)
Tamil (ra)
Telugu (ra)
Thái
Tạng (ra)
Tirhuta 𑒩

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ra)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    ইব্রাহীমঃibhīmaḥAbraham

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴌
Ả Rập ر
Miến
Bengal

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ra)

  1. (hiếm) Phụ âm /r/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    রাণীranihoàng hậu

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (r)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(r)

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অংগুᱚᱝᱜᱩ (ôṅgur)nho

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập ر (r)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(r)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    আমাہامار (amar)của tôi

Xem thêm

sửa