Chữ Bengal

sửa
 
U+09A6, দ
BENGALI LETTER DA

[U+09A5]
Bengali
[U+09A7]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ca)

  1. Chữ Bengal da.

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Prakrit 𑀤𑀳 (daha), từ tiếng Phạn দ্ৰহ (draha, hồ sâu). Đồng nguyên với tiếng Bengal দহ (doho, hồ, bể), tiếng Oriya ଦହ (dôhô, hồ, đầm, bùn), tiếng Nepal दह (daha, ao tự nhiên), tiếng Bhojpur 𑂠𑂯 (dah) / दह (dah, hồ), tiếng Hindustan دہ / दह (dah, bể sâu), tiếng Sinhala දහ (daha, hồ, ao), tiếng Pali daha (ao, hồ).

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(do)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    দিল্লীdilliDelhi

Xem thêm

sửa

Tính từ

sửa

(do)

  1. Sâu.
    বাৰিষা কালত পুখুৰীটো বৰ হৈ যায়barixa kalot pukhuritü bor do hoi zay.Ao rất sâu vào mùa mưa.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 284

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh D d
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(d)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    দবdabadừa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐡

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(do)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ক্ষিণ আফ্রিকাdokhin aphrikaNam Phi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 569

Tiếng Bishnupriya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    দশdôśsố mười

Xem thêm

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari (do)
Latinh D d
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(do)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    দাৱदा (daoo)chim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong

sửa
Bengal
Ả Rập د
Latinh D d

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    বাংলাদেশbangladeshBangladesh

Xem thêm

sửa

Tiếng Garo

sửa
Bengal
Latinh D d

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    দিমdimakêu vo vo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    দাদুdadubệnh nấm da

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢴 𑣔
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh D d
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    দী𑢴𑣆 năng lực

Xem thêm

sửa

Tiếng Karbi

sửa
Latinh D d
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(d)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    নিএলdanielDaniel

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Daniel Kepachini (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi

sửa
Latinh D d
Assam

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    দিংdinglửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 63

Tiếng Koch

sửa
Latinh D d
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(d)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    দাবাdabacờ vua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, d (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh D d

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    দক্doksố sáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 31

Tiếng Manipur

sửa
Meitei (da)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    দম্ (dam)năng lượng, sức bền

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 95

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh D d

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    দাঃnước

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    মংন্রুmandruthuốc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    বোদbodacon rắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    দদাতিdadātiđưa

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    দাযূদ্dāyūdDavid

Xem thêm

sửa

Tính từ

sửa

(da) thân từ

  1. Dạng Assamese của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(do)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    দলংdoloṅcây cầu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴊
Ả Rập د ض
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Phụ âm /d/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    অদadagừng

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (t’)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(d)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    মেদᱢᱮ (met’)mắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Sylhet

sửa
Sylot (do)
Bengal
Latinh D d

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(do)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    দস (dośo)số mười

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
  2. Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)

Tiếng Tanchangya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    বন্দনাbawndawnaxin chào

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Toto

sửa
Bengal
Toto 𞊓

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    দিন𞊓𞊡𞊗ngày

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊓 (bằng tiếng Anh), SIL International
  2. Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập د (d)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(d)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /d/ của phương ngữ Dhaka.
    মদদdodcứu, giúp

Xem thêm

sửa