Xem thêm: মে

Chữ Bengal

sửa
 
U+09AE, ম
BENGALI LETTER MA

[U+09AD]
Bengali
[U+09AF]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ma)

  1. Chữ Bengal ma.

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(mo)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    মাmamẹ,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 590

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh M m
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    মেmetháng Năm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐩

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(mo)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    মুক্তাmukotangọc trai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 988

Tiếng Bishnupriya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    মাটিmaṭiđất

Xem thêm

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari (mo)
Latinh M m
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    মানসিmansingười, đàn ông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Garo

sửa
Bengal
Latinh M m

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    বিমুংbimungtên, danh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    মাখুmakhucon thoi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Karbi

sửa
Latinh M m
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    থিওmathiuMa-thi-ơ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi

sửa
Latinh M m
Assam

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    মসিmasi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 126

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh M m

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    maigạo, thóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 78

Tiếng Manipur

sửa
Meitei (ma)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    মৈতৈmeiteitiếng Manipur

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 129

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍
Latinh M m

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    মুণ্ডরিmuṇḍaritiếng Munda

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    অমদুamdunước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    অমমুammunước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    মতmatachết

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    মথুরাथुरा (mathurā)thành phố Mathura

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴔
Ả Rập م
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ma)

  1. Phụ âm /m/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    মস‍্mas

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (m)
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অকা লেকা মেনামা ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱮᱱᱟ (ôka leka menama)bạn khỏe không?

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập م (m)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    মামাماما (māmā)cậu (anh em của mẹ)

Xem thêm

sửa