Chữ Bengal

sửa
 
U+0996, খ
BENGALI LETTER KHA

[U+0995]
Bengali
[U+0997]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(kha)

  1. Chữ Bengal kha.

Tiếng Aimol

sửa
Latinh Kh kh
Meitei
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
    খ‍্রিস‍্টKhristaĐấng Christ, Chúa Kitô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2001), Rabu Athar New Testament (BSI), Mathiu 1 (bằng tiếng Aimol)

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kho)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    খালীkhalitrống rỗng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 129

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh Kh kh
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    খুলিkhulimở

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kho)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    খাদ্যkhaddothực phẩm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 331

Tiếng Bishnupriya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    খরগোশkhôrgośthỏ

Xem thêm

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari (ko)
Latinh Kh kh
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    খাৱসেखावसे (kaoose)nửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong

sửa
Bengal
Ả Rập کھ
Latinh Kh kh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chittagonian phrasebook

Tiếng Hajong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    খাবৗkhaăn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karbi

sửa
Latinh Kh kh
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    কেলাখাkelakhaDân số ký

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kelakha 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    খরিযাड़ियाtiếng Kharia

Xem thêm

sửa

Tiếng Khasi

sửa
Latinh Kh kh
Assam

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    খসিkhasiKhasi

Xem thêm

sửa

Động từ

sửa

(kha)

  1. Sinh, đẻ.

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 24

Tiếng Koch

sửa
Latinh Kh kh
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    খাkhabắt, trói

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, k (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Koda

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh Kh kh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    খাkhabuộc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 59

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.

Xem thêm

sửa

Tiếng Manipur

sửa
Meitei (kha)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    খম (kham)cực điểm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 46

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kʰa)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    খন্তীkhantīnhẫn nại

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    খ্রীষ্টম্khrīṣṭamĐấng Christ, Chúa Kitô

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(kha) thân từgt

  1. Dạng Assamese của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rabha

sửa
Bengal
Latinh Kh kh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    গাখিৰgakhirsữa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), লুক 1 (bằng tiếng Rabha)

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kho)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    খায়khayoăn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴈
Ả Rập خ
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm /x/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki ᱠᱷ (kh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    লাᱞᱟᱠᱷ (lakh)một trăm nghìn

Xem thêm

sửa

Tiếng Sylhet

sửa
Sylot ()
Bengal
Latinh Kh kh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kho)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    খোদাꠖꠣ (da)Thiên Chúa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
  2. Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)

Tiếng Tanchangya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    লাlakhtrăm nghìn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập خ (x)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(x)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /x/ của phương ngữ Dhaka.
    খুবخوب (xob)rất

Xem thêm

sửa