lòi
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔ̤j˨˩ | lɔj˧˧ | lɔj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔj˧˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 㩡: rủi, ruổi, ruỗi, giồi, giội, lòi, trội, dủi, trói, lúi, trồi, rỏi, chọi, xói, giuỗi, giụi, giúi, giủi
- 𡋃: truồi, lòi, lồi
- 𤢗: lòi, sói
- 磊: rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối
- 耒: rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
- 𦇒: nối, lòi, trói, rối
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
lòi
Tính từ sửa
lòi
Dịch sửa
Động từ sửa
lòi
Từ dẫn xuất sửa
Dịch sửa
lộ hẳn ra ngoài
Tham khảo sửa
- "lòi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)