Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈtruː.diɳ/

Động từ

sửa

protruding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của protrude.

Tính từ

sửa

protruding

  1. Thò ra, nhô ra, lồi ra.
    protruding forehead — trán nhô (dô)
    protruding eyes — mắt lồi

Tham khảo

sửa