Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lo̤j
˨˩
loj
˧˧
loj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
loj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
洡
:
soi
,
lầy
,
dội
,
sủi
,
giội
,
dồi
,
xùi
,
sùi
,
chuôi
,
suối
,
suôi
,
doi
,
lồi
,
lội
𡋃
:
truồi
,
lòi
,
lồi
耒
:
rủi
,
nhồi
,
rỗi
,
rổi
,
rồi
,
lẫn
,
lòi
,
dồi
,
lọi
,
doi
,
ròi
,
lỗi
,
lồi
,
lội
𥅦
:
lòa
,
lồi
,
nhõi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lời
lội
lỗi
lọi
lỏi
lỡi
lơi
lối
lôi
lõi
lòi
lợi
Tính từ
lồi
Gồ
lên
,
trồi
lên
,
nhô
lên
.
Mắt
lồi
.
(
Toán học
)
.
Nói
một
đa giác
nằm
hoàn toàn
về một
phía
của bất cứ cạnh nào
kéo dài
ra
vô hạn
.
Đa giác
lồi
.
Dịch
sửa
Trong toán học
Tiếng Anh
:
convex
Tiếng Pháp
:
convexe
Tham khảo
sửa
"
lồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)