Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lo̤j˨˩loj˧˧loj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
loj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

lồi

  1. Gồ lên, trồi lên, nhô lên.
    Mắt lồi.
  2. (Toán học) . Nói một đa giác nằm hoàn toàn về một phía của bất cứ cạnh nào kéo dài ra vô hạn.
    Đa giác lồi.

Dịch

sửa
Trong toán học


Tham khảo

sửa