Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔj
˧˥
ʂɔ̰j
˩˧
ʂɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔj
˩˩
ʂɔ̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㰁
:
rụi
,
giổi
,
khoả
,
sói
,
lụi
,
lõi
,
trụi
磊
:
rủi
,
trọi
,
dội
,
lẫn
,
lòi
,
lọi
,
trỗi
,
lỏi
,
sỏi
,
giỏi
,
xổi
,
trổi
,
sói
,
sõi
,
lỗi
,
lối
獪
:
quái
,
khoái
,
sói
:
sói
㰐
:
sói
𤢗
:
lòi
,
sói
𤞖
:
lòi
,
sói
𩯹
:
sói
𤢿
:
lòi
,
sói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sòi
Sòi
Sỏi
sôi
sởi
soi
sỏi
sõi
sồi
sợi
Danh từ
sói
Chó sói
nói
tắt
.
Đuổi hùm cửa trước rước
sói
cửa sau (
Trường Chinh
)
(
Thực vật học
)
Loài
cây nhỏ
có
hoa
gồm
những
nhánh
nhỏ trên có
những
hột
khi
chín
thì
trắng
như
hạt
gạo nếp
, mùi thơm ngát.
Hoa hoè hoa
sói
. (
tục ngữ
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)