Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sõi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔʔɔj
˧˥
ʂɔj
˧˩˨
ʂɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔ̰j
˩˧
ʂɔj
˧˩
ʂɔ̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
士
:
sĩ
,
sỡi
,
sõi
,
sãi
磊
:
rủi
,
trọi
,
dội
,
lẫn
,
lòi
,
lọi
,
trỗi
,
lỏi
,
sỏi
,
giỏi
,
xổi
,
trổi
,
sói
,
sõi
,
lỗi
,
lối
仕
:
sải
,
sảy
,
sĩ
,
sè
,
sì
,
sẽ
,
sỡi
,
sẻ
,
sễ
,
xẻ
,
sõi
,
xảy
,
sãi
,
sãy
,
sẩy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sòi
Sòi
Sỏi
sôi
sởi
soi
sỏi
sói
sồi
sợi
Tính từ
sõi
(
Trẻ nhỏ nói
)
Rành
rõ
, đúng từng
tiếng
, từng
lời
.
Cháu bé nói rất
sõi
.
Con bé nói chưa
sõi
.
(
Nói
)
Đúng,
giỏi
một thứ
tiếng
.
Người Kinh nhưng nói
sõi
tiếng Thái.
Nói tiếng Anh rất
sõi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sõi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)