Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuə̰j˧˩˧ʐuəj˧˩˨ɹuəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəj˧˩ɹuə̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

ruổi

  1. Đi mau, chạy mau.
    Mé ngoài nghỉ đã giục liền ruổi xe (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa