Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao bọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
ɓa̰ʔwk
˨˩
ɓaːw
˧˥
ɓa̰wk
˨˨
ɓaːw
˧˧
ɓawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
ɓawk
˨˨
ɓaːw
˧˥
ɓa̰wk
˨˨
ɓaːw
˧˥˧
ɓa̰wk
˨˨
Động từ
sửa
bao
bọc
Che
khắp
chung quanh
.
Lớp không khí
bao bọc
Trái đất.
Che chở
,
bênh vực
.
Cấp trên
bao bọc
cấp dưới.
Đồng nghĩa
sửa
bảo vệ
Dịch
sửa
Tiếng Nhật
包みます
(つつみます)
Tham khảo
sửa
"
bao bọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)