Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ɓa̰ʔwk˨˩ɓaːw˧˥ ɓa̰wk˨˨ɓaːw˧˧ ɓawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ɓawk˨˨ɓaːw˧˥ ɓa̰wk˨˨ɓaːw˧˥˧ ɓa̰wk˨˨

Động từ

sửa

bao bọc

  1. Che khắp chung quanh.
    Lớp không khí bao bọc Trái đất.
  2. Che chở, bênh vực.
    Cấp trên bao bọc cấp dưới.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa