Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤j
˨˩
jaj
˧˧
jaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩌂
:
giày
,
giầy
履
:
giày
,
giầy
,
lí
:
giày
𠫆
:
giày
,
đầy
,
giầy
,
dầy
,
dây
,
dày
鞋
:
giày
,
hài
𠼪
:
giày
,
dầy
,
dày
𨃌
:
giày
,
trì
,
day
𥀌
:
giày
𨃐
:
giày
,
giầy
:
giày
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giẫy
Giáy
giấy
giây
giãy
Danh từ
giày
giày
Đồ dùng
bằng
da
,
caosu
hoặc
vải
dày
, có đế, để
mang
ở
chân
,
che kín
cả
bàn chân
.
Giày
da
.
Giày
cao
gót
.
Nện gót
giày
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
shoe
,
footwear
Tiếng Hà Lan
:
schoen
Tiếng Nga
:
ботинок
(botínok)
gđ
,
обувь
(óbuvʹ)
gc
Tiếng Pháp
:
chaussure
gc
Động từ
sửa
giày
Giẫm
đi
giẫm
lại nhiều
lần
cho
nát
ra
.
Lấy chân
giày
nát.
Voi
giày
.
Tham khảo
sửa
"
giày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)