giày
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤j˨˩ | jaj˧˧ | jaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaj˧˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
giày
Dịch sửa
- Tiếng Nga: ботинок (botínok) gđ, обувь (óbuvʹ) gc
- Tiếng Pháp: chaussure gc
Động từ sửa
giày
Tham khảo sửa
- "giày". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)