磊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
磊 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 石 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+78CA (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
磊
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
磊 viết theo chữ quốc ngữ |
rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṵj˧˩˧ ʨɔ̰ʔj˨˩ zo̰ʔj˨˩ ləʔən˧˥ lɔ̤j˨˩ lɔ̰ʔj˨˩ ʨoʔoj˧˥ lɔ̰j˧˩˧ sɔ̰j˧˩˧ zɔ̰j˧˩˧ so̰j˧˩˧ ʨo̰j˧˩˧ sɔj˧˥ sɔʔɔj˧˥ loʔoj˧˥ loj˧˥ | ʐuj˧˩˨ tʂɔ̰j˨˨ jo̰j˨˨ ləŋ˧˩˨ lɔj˧˧ lɔ̰j˨˨ tʂoj˧˩˨ lɔj˧˩˨ ʂɔj˧˩˨ jɔj˧˩˨ soj˧˩˨ tʂoj˧˩˨ ʂɔ̰j˩˧ ʂɔj˧˩˨ loj˧˩˨ lo̰j˩˧ | ɹuj˨˩˦ tʂɔj˨˩˨ joj˨˩˨ ləŋ˨˩˦ lɔj˨˩ lɔj˨˩˨ tʂoj˨˩˦ lɔj˨˩˦ ʂɔj˨˩˦ jɔj˨˩˦ soj˨˩˦ tʂoj˨˩˦ ʂɔj˧˥ ʂɔj˨˩˦ loj˨˩˦ loj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuj˧˩ tʂɔj˨˨ ɟoj˨˨ lə̰n˩˧ lɔj˧˧ lɔj˨˨ tʂo̰j˩˧ lɔj˧˩ ʂɔj˧˩ ɟɔj˧˩ soj˧˩ tʂoj˧˩ ʂɔj˩˩ ʂɔ̰j˩˧ lo̰j˩˧ loj˩˩ | ɹuj˧˩ tʂɔ̰j˨˨ ɟo̰j˨˨ lən˧˩ lɔj˧˧ lɔ̰j˨˨ tʂoj˧˩ lɔj˧˩ ʂɔj˧˩ ɟɔj˧˩ soj˧˩ tʂoj˧˩ ʂɔj˩˩ ʂɔj˧˩ loj˧˩ loj˩˩ | ɹṵʔj˧˩ tʂɔ̰j˨˨ ɟo̰j˨˨ lə̰n˨˨ lɔj˧˧ lɔ̰j˨˨ tʂo̰j˨˨ lɔ̰ʔj˧˩ ʂɔ̰ʔj˧˩ ɟɔ̰ʔj˧˩ so̰ʔj˧˩ tʂo̰ʔj˧˩ ʂɔ̰j˩˧ ʂɔ̰j˨˨ lo̰j˨˨ lo̰j˩˧ |